Có 2 kết quả:
悬浮 xuán fú ㄒㄩㄢˊ ㄈㄨˊ • 懸浮 xuán fú ㄒㄩㄢˊ ㄈㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to float (in the air etc)
(2) suspension
(2) suspension
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to float (in the air etc)
(2) suspension
(2) suspension
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh